Adjektiv - Tính từ
Adjektiv: Tính từ
Tính từ là từ chỉ tính chất, màu sắc, kích thước, trạng thái, mức độ,
phạm vi,... của người hoặc sự vật. Nó thường dùng bổ nghĩa cho danh từ,
đại từ hoặc liên động từ (linking verb)
>>>xem thêm ngữ pháp về tính từ<<<
>>>Xem bảng chia tính từ<<<
1.
Liten: nhỏ, bé
Stor: to, lớn
Lång: dài, cao
Länge: lâu dài
Kort: ngắn, thấp
Smal: gầy, hẹp
Tjock: dầy, béo
Tunn: mỏng
Bred: rộng
Trång: chật
Vacker: đẹp
Fin: đẹp
Hårfin: mỏng như sợi tóc
Minimal: tối thiểu, rất nhỏ
Subtil nhỏ, tinh vi, tinh tế, sắc bén
Söt: ngọt, dễ thương
Ful: xấu
Snygg: xinh đẹp
Full: đầy, say rượu
Tom: trống rỗng
Len: mềm mại
Mjuk: mềm
Hård: cứng
Öm: nhức, đau
Lindrig: nhẹ
Allvarlig: nghiêm trọng, nặng
2.
Flitig: chăm chỉ
Lat: lười
Arbetsam: chăm làm
Ren: sạch
Smutsig: bẩn
Snabb: nhanh
Långsam: chậm chạp
Sakta: chậm
Fort: nhanh
Försiktig: cẩn thận
Snart:(snar, snart, snarast): ngay, sớm
Omedelbar: ngay lập tức
Tidig; sớm
Sen: muộn, sau, trễ
Svår: khó, khó khăn
Lätt: dễ, nhẹ
Enkel: dễ, đơn giản
Dubbel: kép, gấp đôi
Trippel: gấp ba
Pigg: tỉnh
Trött: mệt
Hungrig: đói
Törstig: khát
Sömnig: buồn ngủ
Admin Loan Nguyen
www.vietsvenska.webnode.se
3.
Ljus: sáng
Mörk: tối
God: tốt
Snäll: tốt bụng
Dålig: xấu, tồi tệ
Ond: đau, xấu bụng, độc ác
Stygg: xấu xa, độc ác, nghịch nghợm
Snäll: tốt bụng
Elak: độc ác
Gammal: già, cũ
Ny: mới
Ung: trẻ, non
Sjuk: ốm, bệnh
Frisk: khoẻ
Stark: mạnh, cay
Svag: yếu
Salt: mặn
Söt: ngọt, dễ thương
Besk: chát
Bitter: đắng
Sur, syrlig: chua
Fräsch: tươi
4.
Komplicerad: khó, phức tạp
Kreativ: tính sáng tạo
Initiativrik: có nhiều ý tưởng (khởi đầu)
Energisk: nhiều năng lượng
Handlingskraftig: năng động, tích cực, kiên quyết.
Driftig: hoạt bát, năng động
Företagsam: hăng say, hăng hái, tích cực, gan dạ
Avancerad: cao cấp, thành thạo
Proffessional: chuyên nghiệp
Sakkunnig: giỏi chuyên môn
Fullständig: đầy đủ
Ofullständig: chưa đầy đủ
Tillräcklig: đủ
Beslutsam: cương quyết, quả quyết
Bestämd: kiên quyết, nhất định
Envis: cứng đầu, bền bỉ, bướng bỉnh
Ihärdig: kiên gan
Ironisk: mỉa mai
Sarkastisk: chua cay (cay nghiệt)
Arrogant: ngạo mạn, kiêu căng
Tålmodig: kiên nhẫn
Viljestark: kiên quyết
Äventyrlig: tính mạo hiểm
Riskabel: nguy hiểm
Farlig: nguy hiểm
Lögnaktig: dối trá
Falsk: Giả tạo, giả dối, thảo mai.
Konstlad: Giả tạo, gượng ép, nhân tạo
Finurlig: Tinh quái, xảo trá, lanh lợi, khéo léo
5.
Skyldig: có tội
Okyldig: vô tội
Olaglig: bất hợp pháp
Ständig: luôn, liên tục
Meningsfull: đầy ý nghĩa
Meningslös: vô nghĩa
Hjärtlös: vô tâm, nhẫn tâm
Hjärtlig: nồng nhiệt, thân mật
Hjältemodig: hùng dũng, anh hùng
Modig: dũng cảm, gan dạ
Vågad: dám
Feg: nhát gan
Ivrig: háo hức, nôn nóng, hào hứng
Nervös: lo lắng, hồi hộp, căng thẳng
Orolig: lo lắng, lo
Olycklig: bất hạnh
Lycklig: hạnh phúc
Lyckad: may, sướng, hạnh phúc, thành công
Olydig: không nghe lời
Lydig: vâng lời, tuân lệnh
Otrolig: không thể tin được
Opåtitlig: không đáng tin cậy
6.
Rufsig: bù xù
Blank: trống, bóng
Dunig: lông mịn
Knottig: mụn gai
Lysande: sáng chiếu
Fluffig: bồng bềnh (lông tính)
Mysig: ấm cúng, ấm áp
Tindrande: lấp lánh
Silver-: ánh bạc
(silvermåne: mặt trăng ánh bạc)
Guld-: ánh vàng
(xem thêm phần màu sắc)
Blaffig: to kềnh
Pinsam: xấu hổ, lúng túng, đau lòng
Essentiell: cần thiết
Lycklig: hạnh phúc
Estetisk: Thẩm mỹ
Konstruktiv: (mang tính) tích cực, xây dựng..
Destruktiv: (mang tính) tiêu cực, phá hủy...
Abstrakt: trừu tượng
Konkret: Cụ thể, điển hình, thực tế
Diskret: kín đáo
Raffinerad: tinh tế, tinh sảo, tinh chế
Gudomlig: thiêng liêng
Ying och Yang: Âm dương
stresstålig: có khả năng chịu căng thẳng:
punktlig: đúng giờ
samarbetsvillig: sẵn sàng hợp tác
flexibel: linh hoạt
social kompetent: Kỹ năng giao tiếp, kỹ năng xã hội
initiativrik: giàu sáng kiến, hay tự khởi đầu công việc
serviceinriktad : (đtt) định hướng phục vụ
strukturerad: (đtt) có cơ cấu
stabil: vững vàng, kiên cố
utåtriktad: (đtt) tính hướng ngoại
Admin Loan Nguyen
www.vietsvenska.webnode.se