Adjektiv grammatik

- Cách biến đổi tính từ

Adjektiv: Tính từ


Tính từ được biến đổi tuỳ theo danh từ

nó miêu tả là en, ett, hay số nhiều.
Hög, högt, höga: cao 

Lång, långt, långa: dài, cao

Stor, stort, stora: to

Liten, litet, små: nhỏ

Till exempel: Ví dụ

Trädet är högt men jag också lång.


Cây thì cao nhưng tôi cũng cao.

Huset är lågt men jag är kort

Cái nhà thấp nhưng tôi thì thấp

Rummet är stort och sängen också stor


Phòng thì to và giường cũng to

En liten hand: một cái tay nhỏ


Två små händer: 2 tay nhỏ

Tính từ so sánh biến đổi như sau:

Oregelbundet: không có quy tắc
Hög, högre, högst: cao, cao hơn, cao nhất


Stor, större, störst: to, to hơn, to nhất

Lång, längre, längst: dài, dài hơn, dài nhất

Liten, mindre, minst: nhỏ, nhỏ hơn, nhỏ nhất.

Regelbundet: Theo quy tắc
Långsam, långsammare, långsammast: chậm, chậm hơn, chậm nhất

Ofta, oftare, oftast: thường xuyên, thường xuyên hơn, thường xuyên nhất

Có những tính từ được tạo bởi động từ: tính động từ.

Ví dụ: avancerad:


En avancerad kurs: một khoá học nâng cao


Ett avancerat vapen: một vũ khí tối tân

Flera avancerade maskiner: những máy móc phức tạp

Có những tính từ rất dài và không biến đổi, thay vào đó là từ mer hơn,

mest = nhất, đứng trước tính từ.

Ví dụ:
Att läsa bok är intressant:

Đọc sách thì thú vị

Att gå på bio är MER intressant:

Đi xem chiếu bóng thú vị HƠN

men att gå på Opera är MEST intressant:

nhưng đi xem hát nhạc kịch Opera thì thú vị NHẤT.

Cách biến đổi tính từ

Skapa din hemsida gratis! Denna hemsidan är skapad via Webnode. Skapa din egna gratis hemsida idag! Kom igång