Mecicin - Y khoa
Trang này thâu tóm tất cả những bệnh tật và nhiều từ ngữ liên quan đến bệnh viện và y tế.

Sjukhus och sjukdomar
Bệnh viện và các loại bệnh tật
Medicin: Y khoa
1)
*sjukdom bệnh tật
*vaccination: sự tiêm phòng
*vaccinera: tiêm phòng
*antikroppar: các kháng thể
*immunförsvar: miễn dịch
*immunsystem: hệ miễn dịch
Các bệnh trẻ thường tiêm phòng:
•Mässling: bệnh sởi
•Påssjuka: quai bị
•Röda hund: sởi Đức
•Hepatit: Viêm gan
•Polio:bệnh bại liệt, bệnh viêm tủy xám
•Stelkramp: uốn ván, phong đòn ghánh
•Kikhosta: ho gà
•Difteri: bệnh bạch hầu
*TB, tuberkulos: bệnh lao
*Vattkoppor: Bệnh thủy đậu
2)
*inflamation: viêm
*infektion: sự nhiễm trùng
*infekterad: bị nhiễm trùng
*allergi: dị ứng
*diarre´: tiêu chảy
*förstoppning: táo bón
*ryggont: đau lưng
*degenerade ryggkotor: đốt sống bị thoái hóa
*hosta: ho
•influensa: (dịch)cúm
*feber: sốt
*huvudvärk: đau đầu
*buksmärta: đau trong bụng*magont: Đau bụng
*magsår: loét dạ dày
*magkatarr: viêm dạ dày
*snuvig: bị sổ mũi
*förskyld: bị cảm
*bihåleinflamation: viêm xoang
*sjuk: ốm
*frisk: khoẻ mạnh
*skadad: bị thương, bị hư hỏng
*sårad: bị thương, bị tổn tương
*allvarlig: nặng, nghiêm trọng
*lindrig: nhẹ
*migrän: đau đầu kinh niên
-----------------------------
3)
*termometer: nhiệt kế
*temperatur: nhiệt độ
*varm: nóng
*kall: lạnh
*grader: độ
*yr: chóng mặt
*svimma: ngất xỉu
*undersöka: khám
*hälsoundersökning: khám sức khoẻ
•kronisk: kinh niên, lâu dài
*terapi: liệu pháp
*röntgen: chụp quang tuyến, chiếu điện
*ultraljud: siêu âm
*cellgiftsbehandling: hóa trị (chữa ung thư bằng thuốc)
*strålbehandling: vô tuyến điện trị, RT. Radio telegraphy
*vård: sự chăm sóc (đt là vårda)
*behandling: sự chữa trị, sự đối sử (đt la behandla)
*bota: chữa
*obotlig: không thể chữa
*operation: mổ
4)
•Hälsa: sức khoẻ
•Näring: dinh dưỡng
*domna: tê, ko cảm giác
*stel: co cứng
*värk: cơn đau (đt: värka)
*svullen: bị xưng
*svida: sót
*ont: đau
*bränd: bị bỏng
*öm: nhức
*kräkas: nôn mửa
*susning: tiếng xì xào
*skarp smärta: đau buốt, đau nhói
*stukad: bong gân
*flagna: bong vảy
*en skråma: vết chầy
*ett sår: vết thương
*ett blåmärke: vết bầm tím
*medfödd: bẩm sinh
*utslag: nổi mụn, phát ban
*stuka foten: bong gân chân
-----------------------
5)
*tryck: ấn, áp lực (đt: trycka)
*blodtryck: huyết áp
*högt blodtryck: huyết áp cao
*lågt blodtryck: huyết áp thấp
*blodvärde: lượng huyết cầu
*blodsocker: máu đường
*blodfett: máu mỡ
*ortopedi: khoa chỉnh hình (xương)
*en spruta: ống tiêm
*utbrott: cơn, sự bùng phát.
•skellett: bộ xương
*kropp: cơ thể
*kroppsorgan: bộ phận cơ thể
*blod: máu
*blödning: sự chảy máu (đt: blöda)
*hemorrojd : bệnh trĩ
*ändtarm: ruột cùng
*anal: hậu môn
*pest: bệnh dịch hạch
*galna kosjukan: bệnh bò điên
*epidemi: dịch bệnh
-----------------------
6)
*sjukhus: bệnh viện
*vårdcentral: trạm xá
*Jourcentral: trạm xá thường trực
*Akutmottagning: Phòng cấp cứu
*Barnavårdscentral (BVC): trạm xá thiếu nhi
*ambulans: xe cứu thương
*sjukgymnastik: vật lý trị liệu
*en sjukgymnast: chuyên viên vật lý trị liệu
*läkare: bác sĩ
*sjuksköterska: y tá
*undersjuksköterska: phụ y tá, hộ lý
*barnmorska: cô mụ, nữ hộ sinh
*barnläkare: bác sĩ nhi khoa
*rättsmedicin: pháp y
*läkemedel: y dược
*bedövning: gây tê, gây mê
*bedövningsmedel: thuốc gây mê
*Bedövningsläkare: Bác sĩ gây mê
*tandläkare: nha sĩ
*tandhygienlist: chuyên gia vệ sinh răng
*recept: toa thuốc
*apotek: hiệu thuốc
*apotekare: người y sĩ thuốc
-----------------------
7)
*hjärtsjukdom: bệnh tim
*hjärtattack: đau tim
*hjärtinfarkt: nhồi máu cơ tim
*hjärtklappning: đánh trống ngực
*hjärninfarkt: nhồi máu não
*hjärntumör: bướu não
*hjärnhinneinflamation: viêm màng não
*hjärnblödning: chảy máu não
*hjärnskakning: trấn thương sọ não
*reumatism: bệnh phong thấp
*artit: viêm khớp
*njursvikt: suy thận
*hjärtsvikt: suy tim
*bronkit: viêm phế quản
*myokardit: viêm cơ tim
*sinuit: viêm xoang

8)
•diabetes: bệnh tiểu đường
*lunginflamation: viêm phổi
•malign tumör: bướu độc, khối u ác tính
*elakartad tumör: bướu độc
•godartad tumör: bướu lành
•cancer: ung thư
*halsfluss: bệnh sưng hạch(cổ)
*öroninflamation: viêm tai
*irit: viêm màng mắt
*grön starr: bệnh tăng nhãn áp
*grå starr: đục thủy tinh thể (mắt)
*magkatarr: vị viêm (viêm dạ dày)
*gastrit: vị viêm
*magsår: loét dạ dày
*magont: đau dạ dày
*magsmärtor: đau bụng
*tinnitus: bệnh ù tai
9)
•utomkvedshavandeskap: Thai ngoài tử cung
•havandeskapsförgiftning: Tiền sản giật( ngộ độc tiền sản)
*cysta: u nang nước
*moderkaka: nhau thai
*navelsträng: dây rốn
*livmoder: dạ con
*livmoderhalsen: cổ tử cung
•druvbörd: thai trứng
*cell prov: thử nghiệm tế bào
*KUB-test: fosterdiagnostik: thử nghiệm chẩn đoán thai nhi ( về nguy cơ bệnh down, gen nhiễm sắc thể)
•bäcken: xương chậu
•bäckenbotten: sàn chậu
*förlossning: sinh đẻ
*kejsarsnitt: đẻ mổ
*foster: thai nhi
*gravid: mang thai
*vänta barn: có thai
10)
*neurasteni (nervsvaghet): suy nhược thần kinh
*utmattningsdepression: trầm cảm và kiệt sức
*utmattning: kiệt sức
*utbrändhet: kiệt sức
*depression: trầm cảm
*ångest: lo sợ, lo ngại
*dödsångest: lo sợ chết
*panik: hoảng hốt
*psykisk sjukdom: bệnh tâm thần
*neurologisk sjukdom: bệnh thuộc thần kinh
*psykopat: người bệnh tinh thần (biến thái, tâm thần)
(một người bị rối loạn tâm thần mãn tính
với hành vi xã hội bất thường hoặc bạo lực)
*utvecklingstörd: bệnh tâm thần (ngố bẩm sinh)
*ADHD: attention deficit hyperactivity disorder:
rối loạn tăng động giảm chú ý
*autism: tự kỷ
*Cp = Cerebral palsy: bệnh bại não
*handikap: người tàn tật
*handikappad: khuyết tật
*funktionsnedsättning: tàn tật
*funktionshinder: khuyết tật
11)
*könsjukdom: bệnh sinh dục
*könsorgan: cơ quan sinh dục
*cyfilis: bệnh giang mai
( loét da không đau, sưng hạch, gây mệt mỏi, sốt)
*herpes: herpes (mụn vỉ bọng)
*skabb: bệnh ghẻ
*hiv/aids: bệnh sida/aid
*gonorre´: bệnh lậu
*klamydia: chlamydia (bị sót và ra mủ)
*hepatit A/B/C: viêm gan A, B, C
*kondylom: mụn cóc sinh dục, sùi mào gà
*flatlöss: rận cua
*mykoplasma: mycoplasma (bị sót và ra mủ)
*smittad: bị lây
*virus: virut, vi khuẩn
*bakteria: vi trùng
*smittsam: dễ lây nhiễm
*smittskyddsintitut: viện bảo vệ truyền nhiễm
*smittskyddslagen: luật bảo vệ truyền nhiễm
*LEX-MARIA: anmälningsskyldighet:
trách nhiệm báo cáo sai lầm trong y tế.
12.
•Mässling: bệnh sởi
•Påssjuka: quai bị
•Röda hund: sởi đức
•Hepatit: Viêm gan
•Polio:bệnh bại liệt, bệnh viêm tủy xám
•Stelkramp: uốn ván, phong đòn ghánh
•Kikhosta: ho gà
•Difteri: bệnh bạch hầu
•Pneumokocker: phế cầu khuẩn
•Influensa: cúm
•Druvbörd: Thai trứng
•Malign tumör: Bướu độc, khối u ác tính
•Godartad tumör: bướu lành
•Cancer: ung thư
•Utomkvedshavandeskap: Thai ngoài tử cung
•Havandeskapsförgiftning: Tiền sản giật
( ngộ đoc tiền sản)
•Diabetes: bệnh tiểu đường
•Kronisk: kinh niên, lâu dài
•Hälsa: sức khoẻ
•Näring: dinh dưỡng
•Bäcken: xương chậu
•Bäckenbotten: sàn chậu
•Skellett: bộ xương
läkare: bác sĩ
överläkare: bác sĩ cố vấn chuyên môn
chefläkare: bác sĩ trưởng khoa
specialistläkare: bác sĩ chuyên khoa
specialist: chuyên gia
tandläkare: nha sĩ
veterinär: bác sĩ thú y
rättsläkare: bác sĩ pháp y
barnmorska: nữ hộ sinh (từ cũ: jordemor, obstretrik)
undersköterska (uska): phụ y tá
sjuksköterska(Ssk): y tá
sjukvårdsbiträde: hộ lý chăm sóc bệnh
ett vårdbiträde: hộ lý chăm sóc người già
plastikkirurg: bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ
psykolog: bác sĩ tâm lý
sjukgymnast: chuyên gia vật lý trị liệu
mentor: người cố vấn, quân sư
Naprapat: Chuyên gia trị liệu cơ.

Admin Loan Nguyễn
Chúng ta cùng học tiếng Thụy Điển. www.vietsvenska.webnode.se