
Ở đây bao gồm tất cả những danh sách từ vựng của mọi lĩnh vực, bạn có thể bấm vào từng phần để tham khảo thêm từ ngữ. Để biết cách sử dụng từ ngữ, bạn hãy đọc thêm phần ngữ pháp và cách kết cấu của câu.

Verb: Động từ
Động từ là từ ngữ dùng để biểu thị hoạt động (chạy, đi, đọc), trạng thái (tồn tại, ngồi).
1.
•Gå: đi (går, gick, ha gått)
•Stå: đứng (står, stod, ha stått)
•Åka: đi (xe, tàu) ( åker, åkte, ha åkt)
•Flyga: bay ( flyger, flög, ha flugit)
•Ligga: nằm (ligger, låg, ha legat)
•Sitta: ngồi (sitter, satt, ha suttit)
•Sova: ngủ (sover, sov, ha sovit)
•Vakna: tỉnh dậy (vaknar, vaknade, ha vaknat)
•Stiga upp: dậy ( stiger, steg, stigit)
•Väcka: đánh thức (väcker, väckte, väckt)
•Somna: ngủ thiếp đi, ngủ gục, ngủ
(somnar, somnade, somnat)
•Äta: ăn( äter, åt, ätit)
•Dricka: uống(dricker, drack, druckit)
•Prata: nói chuyện, nói(pratar, pratade, pratat)

Substantiv: Danh từ
Danh từ là những từ dùng để chỉ người, sinh vật, sự vật, sự việc, khái niệm, hiện tượng, nếu mình có thể đặt mạo từ en hoặc ett đứng trước thì là danh từ.
•en vikt: trọng lượng
•ett mått: số đo
•en enhet: đơn vị
•en längd: chiều dài, chiều cao
•en tyngd: độ nặng
•en hjöd: độ cao
•en distans: khoảng cách
•ett omfång: chu vi
•en omkrets: chu vi
•en area: diện tích
•en storlek: kích cỡ
•en nivå: bậc
•en grad: độ
•ett intryck: ấn tượng
Adjektiv: Tính từ
1.
Liten: nhỏ, bé
Stor: to, lớn
Lång: dài, cao
Länge: lâu dài
Kort: ngắn, thấp
Smal: gầy, hẹp
Tjock: dầy, béo
Tunn: mỏng
Bred: rộng
>>>>Xem tiếp ở đây <<<<

Rättsväsendet: Hệ thống công lý. Juridik: Luật học
•Muta: đút lót, hối lộ
•Förskingring: tham ô
•Korruption: tham nhũng
•Makt: quyền lực
•Inflytande: uy thế, thế lực, sức ảnh hưởng
•Maktmissbruk: lạm dụng quyền thế
•Polisanmälan: (sự, giấy) báo cảnh sát
.Bryta mot lagen: phạm luật
•Lag: luật pháp
•Tingsrätt: tòa án sơ thẩm
•Domstol: tòa án
•Överklaga: Khiếu nại,kháng cáo
•Hovrätt: tòa thượng thẩm
•Högsta Domstolen(HD) tòa án tối cao
•Temperament: tính khí
•åklagare: Công tố viên
•Försvarsadvokat: luật sư bào chữa
•Målsägande: Nguyên đơn, nguyên cáo

Yrke: Nghề nghiệp
benämning: tên gọi
polis: cảnh sát
advokat: luật sư
åklagare: công tố viên
domare: trọng tài, tài phán
offentlig försvarare: luật sư biện hộ công
ett offentligt biträde: luật gia hỗ trợ pháp lý, luật sư đại diện
ett biträde: người trợ lý, trợ thủ, người hỗ trợ
jurist: luật gia, tư vấn pháp luật, luật sư, trạng sư
läkare: bác sĩ
överläkare: bác sĩ cố vấn chuyên môn
chefläkare: bác sĩ trưởng khoa
specialistläkare: bác sĩ chuyên khoa
specialist: chuyên gia
tandläkare: nha sĩ
veterinär: bác sĩ thú y
rättsläkare: bác sĩ pháp y

Sjukvård
Medicin: Y học
*sjukdom bệnh tật
*vaccination: sự tiêm phòng
*vaccinera: tiêm phòng
*antikroppar: các kháng thể
*immunförsvar: miễn dịch
*immunsystem: hệ miễn dịch
Các bệnh trẻ thường tiêm phòng:
•Mässling: bệnh sởi
•Påssjuka: quai bị
•Röda hund: sởi Đức
•Hepatit: Viêm gan
•Polio:bệnh bại liệt, bệnh viêm tủy xám
•Stelkramp: uốn ván, phong đòn ghánh
•Kikhosta: ho gà
•Difteri: bệnh bạch hầu
*TB, tuberkulos: bệnh lao
*Vattkoppor: Bệnh thủy đậu
>>>Xem tiếp ở đây <<<<

Körkortsteori:
lý thuyết lái xe
enlig lag: chiếu theo luật
tillräcklig: vừa đủ
hastighet: tốc độ
grusväg: đường sỏi đá
korsa: cắt ngang
gående: người đi bộ, đang đi
stoppförbud /-et: cấm dừng
parkeringsförbud/-et: cấm đậu
utfart: lối ra
cykelfält: đường xe đạp
järnvägskorsning: ngã tư đường ray cắt ngang
huvudled: đường chính
avstigning: xuống xe
påstigning: lên xe
motorväg: đường cao tốc lớn
motortrafikled: đường cao tốc
(có xe ngược chiều, và không có đoạn tăng tốc)
vägren: lề đường, vỉa đường
>>>Xem thêm ở đây<<<

Skolväsendet:
Hệ thống giáo dục
Các môn học và các từ ngữ liên quan:
Ett språk: một ngôn ngữ
Ett skolämne: môn học
Matte / matematik : Toán
Teknologi: Công nghệ
Teknik: Kỹ thuật
Biologi: Sinh vật
Geologi: Địa chất học
Geografi: Địa lý
Psykologi: Tâm lý
Religionkunskap: Giáo dục tín ngưỡng ( Đạo)
Samhällskunskap: Xã hội học
Fysik: Vật lý
Filosofi: Triết học
Informationsteknologi:
Công nghệ thông tin
Kemi: Hóa học
Neurologi: Thần kinh học
Media: Truyền thông
Ortopedi : Chỉnh hình ( y học)
Medicin: Y học (y dược)

Arbetsmarknad:
Thị trường lao động
Vidgade Vyer: Tầm nhìn mở rộng
marknad = thị trường
arbete = công việc
arbetsmarknad = thị trường lao động
projekt = dự án
integrationsprojekt = dự án hội nhập
möte = cuộc họp, sự gặp mặt
möteplats = nơi gặp mặt, điểm hẹn
behov = nhu cầu
handel = thương mại
fiskeri = nghề đánh cá
rederi = hãng đường biển
lots = hoa tiêu (cho tàu)
jordbruk = nông nghiệp
industri = công nghiệp
yrke = nghề nghiệp
etablering = sự củng cố
arbetskraft = lực lượng lao động
process = quá trình
utveckling = sự phát triển
tillväxt = sự tăng trưởng
befintlig = sẵn có
kontaktytor = bề mặt tiếp xúc
Nailart

Nagelförlängning- nối móng
Akryl- bột
Gele- gel
Vita toppar ( franskmanikyr)- đầu móng trắng( kiểu Pháp).
Förstärkning- đắp trên móng thật ( làm móng cứng).
Gellack- sơn móng gel.
Runda- tròn
Raka ( fyrkantigt) - móng vuông
Spetsigt- móng nhọn
Rundare- tròn hơn
Längre- dài hơn
Kortare- ngắn hơn
Runda av- làm tròn lại
Glitter- nhũ
Spa pedikyr- làm móng chân có ngâm nước
spamanikyr - làm móng tay có ngâm nước.
färg- lack - mầu
lacka- sơn mầu
Admin Tuyet Nguyen
>>>xem thêm<<<
Traditioner och högtider

Jullov: Lễ Giáng Sinh
Julen: Giáng sinh, Noen
Julafton: Chiều tối trước lễ Giáng Sinh, 24/12
Nyår: tết, năm mới
Nyårsdagen: Ngày tết
Nyårsafton: Chiều tối trước ngày tết, 31/12
Nationaldagen: Ngày quốc khánh
Påsklov: nghỉ lễ phục sinh
Påsk: Lễ phục sinh
Pingst: Lễ Thất Tuần
Sommarlov: Nghỉ hè
Sportlov: Nghỉ lễ thể thao
Midsommar: Ngày trung hạ
Midhöst: trung thu
Vinterlov: Nghỉ lễ mùa đông
Sommarlov: Nghỉ hè