Skolväsendet - Hệ thống giáo dục


Skolväsendet:

Hệ thống giáo dục

Các môn học và các từ ngữ liên quan:

Ett skolämne: môn học

Matte / matematik : Toán

Teknologi: Công nghệ

Teknik: Kỹ thuật

Biologi: Sinh vật

Geologi: Địa chất học

Geografi: Địa lý

Psykologi: Tâm lý

Religionkunskap: Giáo dục tín ngưỡng ( Đạo)

Samhällskunskap: Xã hội học

Fysik: Vật lý

Filosofi: Triết học


Informationsteknologi:  Công nghệ thông tin

Kemi: Hóa học

Neurologi: Thần kinh học

Media: Truyền thông

Ortopedi : Chỉnh hình ( y học)

Medicin: Y học (y dược)

Astronomi: Thiên văn học

Astrologi: Chiêm tinh học

Fotografi: Nhiếp ảnh

Arkeologi : Khảo cổ học

Datavetenskap: Khoa học điện toán

Naturvetenskap: Khoa học (tự nhiên)

Juridik: Pháp lý


Pedagogik: Giáo dục

Estetisk verksamhet: Môn nghệ thuật

Webdesign: Thiết kế trang mạng

Design: Thiết kế

Bokföring/ redovisning: Kế toán

Reklam & marknadsföring: quảng cáo và tiếp thị

Administration: Quản trị

Handel: Kinh doanh

Ekonomi: Kinh tế

Försäljning: Bán hàng

Inredning: Thiết kế nội thất

Information: Thông tin
........
en utbildning: sự đào tạo

en kurs: khóa học

en termin: học kỳ

en skola: trường học

studera: học

utbilda: đào tạo

läsa: đọc


en student: sinh viên

en elev: học sinh
.......
Dagis: Nhà trẻ

Förskola: Trường mẫu giáo

Lågstadiet: cấp một

Mellanstadiet: giữa cấp 1 và 2

Högstadiet: cấp hai

Gymnasiet: cấp 3

Universitet/ högskola: Trường đại học

SFI: Svenska för invandrare: tiếng Thụy điển dành cho người di dân

SAS: Svenska som andra språk: 
Khóa tiếng Thụy Điển một ngôn ngữ thứ hai.
Yrkesutbildning: Sự đào tạo nghề.

Skolgång = quá trình đi học

utbildning: sự đào tạo
dagis: nhà trẻ
dagis personal: nhân viên nhà trẻ
att gå på dagis: đi nhà trẻ
fröken: nữ giáo viên mầm non
att gå på förskolan: đi học trường mầm non
förskolelärare: giáo viên mầm non
förskoleelever: học sinh mầm non
att gå på fritids: giải trí ngoài giờ học
att gå i skolan: đi học
lågstadiet: cấp một
högstadiet: cấp hai
grundskolan: trường tiểu học
gymnasiet: cấp ba, trung học
elever: học sinh
lärare: giáo viên
att gå på gymnasiet: đi học trung học
skolämnen: các môn học

Obligatoriska ämnen:

các môn bắt buộc

ett språk: ngôn ngữ
främmande språk: ngôn ngữ nước ngoài

* Svenska: tiếng Thụy Điển
* Matematik: môn toán
* Engelska tiếng Anh
* Tyska: tiếng Đức
* Franska: tiếng Pháp

>>>Xem thêm ngôn ngữ các nước ở đây

Orienteringsämnen: các môn định hướng

* Religionkunskap: môn đạo
* Hembygdskunskap kiến thức về vùng quê nhà
* filosofi: triết học
* Samhällskunskap: xã hội học
* Historia Lịch sử
* Geografi: địa lý
* Naturkunskap: môn khoa học tự nhiên
* Biologi: sinh học
* Kemi: hóa học
* Fysik: vật lý
*Retorik: hùng biện (học)


Ämnen för estetisk-praktisk och fysisk fostran:

các môn giáo dục thẩm mỹ, thực hành và thể chất

* Sång: ca hát
* musik: âm nhạc
* Teckning & målning: hội hoạ
* Slöjd: thủ công
* Textilslöjd: thủ công may vá thêu thùa
* Träslöjd: thủ công điêu khắc gỗ
* Metallslöjd: thủ công kim loại
* Hemkunskap: kiến thức nội trợ
* Barnavård: chăm sóc trẻ em
* Gymnastik: thể dục thể thao
* Praktisk yrkesorientering: định hướng nghề nghiệp thực tiễn

Övriga ämnen: các môn khác


astronomi: thiên văn học
astrologi: chiêm tinh học
psykologi: tâm lý học
teologi: thần học
etik & moral: luân lý và đạo đức
student: sinh viên
KOMVUX: trương trình bổ túc người lớn
yrkeshögskola: trường cao đẳng nghề nghiệp
yrkesutbildning: trường học nghề
högskoleprov: thi vào đại học

att studera på universiet: học đại học

högskolelärare: giáo viên đại học
lektor: giảng viên
professor: giáo sư (nghề)
rektor: hiệu trưởng
prolektor: hiệu phó trường đại học
dekanus: trưởng khoa fakultet
examensarbete luận án, luận văn
försvarar sin doktorsavhandling: bảo vệ luận án tiến sĩ
Högskoleexamen: bằng tốt nghiệp cao đẳng
akademisk poäng: điểm đại học
faktultet: chuyên khoa đại học
högskolan: trường cao đẳng

universitet: đại học


opponent: fakultetsopponent : người thẩm định luận án, giáo sư thẩm định
disputera: bảo vệ luận án
distputation: cuộc bảo vệ luận án
respondent: người bảo vệ luận án
licentiatuppsats: bài luận án thạc sĩ
doktorsavhandling. bài luận án tiến sĩ
kandidatnivå trình độ cử nhân
licentiatnivå trình độ cử nhân
doktornivå trình độ tiến sĩ
docentnivå: trình độ giáo sư, nhà nghiên trên tiến sĩ.
studiemedel: tiền học (tiền trợ giúp và cho vay)
utbildningsbidrag: tiền trợ giúp đào tạo
stipendium: học bổng
sponsor: nhà tài trợ

4 fakulteter: 4 chuyên khoa chính của trường đại học

Universiteterna har fyra huvudfakulteter: teologi, juridik, medicin och filosofi
Các trường đại học có bốn chuyên khoa (faculty) chính: thần học, luật, y học và triết học
teologisk fakultet: Khoa thần học
juridisk fakultet: Khoa luật học
medicinsk fakultet: Khoa y học
filosofiska fakulteter: Khoa triết học

Các bằng học vị:

Akademiska titlar

* Bằng Cao đẳng (Associate degree) högskoleexamen
* Bằng Kỹ sư (Engineer's degree) ingenjör
* Bằng Thạc sĩ (Master's degree<) magister, masterexamen,
* Civilingenjör: Thạc sỹ khoa học (5 năm đại học)
Master of Science in Engineering
(MSE)
* Bằng cử nhân (Bachelor's degree) kadidatexamen
* Kandidatexamen för vetenskap: Bằng Phó Tiến sĩ Khoa học (Candidate of Science), bằng cử nhân
* Licentiat: bằng cử nhân

  • 1. Agronomie licentiat: bằng cử nhân nông nghiệp
    2. Ekonomie licentiat: bằng cử nhân kinh tế
    3. Farmacie licentiat: bằng cử nhân y dược
    4. Filosofie licentiat: bằng cử nhân triết học
    5. Juris licentiat: bằng cử nhân pháp lý
    6. Medicine licentiat: bằng cử nhân y tế, bằng bác sĩ
    7. Odontologie licentiat: bằng cử nhân nha khoa
    8. Teknologie licentiat: bằng cử nhân công nghệ
    9. Teologie licentiat: bằng cử nhân thần học
    10. Skoglig licentiat: bằng cử nhân tài nguyên rừng
    11. Veterinärmedicine licentiat: bằng cử nhân thú y, bác sĩ thú y.*)

>>>Bằng cử nhân = học xong 50% chương trình tiến sĩ
* Doktorand: Nghiên cứu sinh cấp tiến sĩ
(chưa đạt trình độ tiến sĩ)
* Doktorsexamen Bằng Tiến sĩ
(Doctorate/Doctor's degree)
* Vetenskap doktor Tiến sĩ Khoa học
(Doctor of Science)
* Filosofie doktor Tiến sĩ Triết học (Doctor of Philosophy, nhưng không nhất thiết là học triết học)
*Medicin doktor: Tiến sĩ y học, bác sĩ
* Docent: nghiên cứu sinh trên bậc tiến sĩ
* Docentur: Giảng viên đại học

Anställningsformer: tên gọi các công việc trong trường đại học

• Adjungerad professor: giáo sư kiêm nhiệm
• Adjunkt: trợ lý giáo sư
• Dekan: trưởng chuyên khoa đaị học fakultet (dưới cấp hiệu trưởng)
• Director musices: Giám đốc âm nhạc
• Forskarassistent: trợ lý nghiên cứu
• Lektor: giảng viên
• Postdok: Nhà nghiên cứu sau tiến sĩ
• Prefekt: sếp viện hàn lâm (akademisk instutions chef,
dưới trưởng chuyên khoa fakultet)
• Prodekanus: phó khoa
• Professor: Giáo sư
• Proprefekt: Phó sếp của viện hàn lâm
• Prorektor: hiệu phó
• Rektor: hiệu trưởnghederstitel: danh hiệu danh dự
* Hedersdoktor bằng tiến sĩ danh dự
* Honorary Fellow bằng danh dự
* Professors namn chức danh giáo sư danh dự

Skolväsendet

Skapa din hemsida gratis! Denna hemsidan är skapad via Webnode. Skapa din egna gratis hemsida idag! Kom igång