
Konkreta subjektiv:
Danh từ cụ thể, danh từ chung.
en familj: gia đình
ett barn: con
en son: con trai
en dotter: con gái
ett syskon: anh chị em
en syster: chị/em gái
en bror: anh/em trai
en storasyster: chị gái
en lillasyster: em gái
en storebror: anh trai
en lillebror: em trai
(två) föräldrar: bố mẹ
en förälder: bố/mẹ
en mamma, mor: mẹ
en pappa, en far: bố
en farbror: chú/bác
en morbror: cậu/bác
en moster: gì, bá(c)
en faster: cô, bá(c)
en farmor: bà nội
en farfar: ông nội
en farfarsfar: cụ nội ông
en farfarsmor: cụ nội bà
en mormor: bà ngoại
en morfar: ông ngoại
mormorsföräldrar: cụ ngoại
en tant: bà cô
en änka: góa phụ
en änkling: góa chồng
en man: người đàn ông
en man: chồng
en fru: vợ
en hustru: vợ
en kvinna: đàn bà, phụ nữ
en tjej: cô gái
en kille: chàng trai
en flicka: con gái
en pojke: con trai
en karl: ng đàn ông
en kung: vua
en drottning: hoàng hậu
en princessa: công chúa
en prins: hoàng tử
en student: sinh viên
en lärling: người học nghề, thợ học việc, đồ đệ
en praktikant: người thực tập, thực tập sinh
en medarbetare: cộng tác viên
en kollega: đồng nghiệp
en medhjälpare: phụ tá, trợ thủ, đồng phạm
en munk: tu sĩ, nhà sư, thầy tăng, hoà thượng
en nunna: nữ tu sĩ, bà sơ, ni cô, masơ
en präst: linh mục, cha đạo, giám mục
•en magistrat: phán quan, thẩm phán
•ers majestät: hoàng thượng, bệ hạ
•en konung: quốc vương, vua
•en polisanmälan: sự báo cảnh sát
•en novell: truyện ngắn
•en roman: tiểu thuyết
•en deckare: chuyện trinh thám
•ett kungarike: vương quốc
•en administratör: quản trị viên
ett hus: cái nhà
en lägenhet: căn hộ chung cư
en bostad: nhà ở
en hyresrättslägenhet: nhà thuê mướn
en bostadsrättslägenhet: nhà chung cư mua
en insatslägenhet: căn hộ chung cư thuê góp vốn
(rất ít vốn và mỗi tháng được tích góp một phần để làm quỹ sửa chữa cho căn hộ)
>>> Xem thêm danh từ, các con vật, đồ vật, hoa...<<<
>>Xem thêm các lĩnh vực<<
Substantiv:
Danh từ
•en vikt: trọng lượng
•ett mått: số đo
•en enhet: đơn vị
•en längd: chiều dài, chiều cao
•en tyngd: độ nặng
•en hjöd: độ cao
•en distans: khoảng cách
•ett omfång: chu vi
•en omkrets: chu vi
•en area: diện tích
•en storlek: kích cỡ
•en nivå: bậc
•en grad: độ
•en tendens: khuynh hướng, xu hướng
•ett intryck: ấn tượng
•en räckvidd: phạm vi
•en yta: bề mặt
•en varning: sự cảnh báo
•ett inlägg: bài viết
•ett uttryck: thành ngữ, biểu ngữ
•ett element: Phần tử, yếu tố, thành phần, nguyên tố
•de fem elementen: Ngũ hành
•en opinion: ý kiến
•en synvinkel: quan điểm
•ett objektiv: ống kính
•ett objekt: đối tượng
•en objektivitet: khách quan
•en objektivism: chủ nghĩa khách quan
•en subjektivitet: chủ quan
•ett surjektiv: toàn ánh
•en nyans: sắc thái
•ett concept: khái niệm
•en gästfrihet: lòng hiếu khách
•en lycka: sự may mắn
•en multimedia: đa phương tiện
•en multifunktion: đa chức năng
•en estetisk verksamhet: văn hoá nghệ thuật(môn)
•en genre: loại, thể loại, bộ môn, giống
•en skymning : hoàng hôn
•en grynning: bình minh
• en etnicitet: dân tộc
•en ras: sắc tộc, chủng tộc
•en integration: sự hội nhập, hoà nhập
•en segregation: sự phân chia chủng tộc
•en diskriminering: sự phân biệt kỳ thị
•en apartheid: chính sách phân biệt chủng tộc
•en rasåtskillnadspolitik: chính trị biệt chủng
•en nationalitet: quốc tịch
•ett medborgarskap: quyền công dân
•en informationsteknologi: Công nghệ thông tin
•ett PUT( Permanent UppehållsTillstånd) quyền cư trú vĩnh viễn (hộ khẩu thường trú)
•en fullmakt: uỷ quyền
•en amnesti: ân xá
.
•FNs deklaration om mänskliga rättigheterna:
tuyên ngôn Quốc tế nhân quyền.
•Mänskliga rättigheter: Nhân quyền
•en rättighet: quyền lợi
•en skyldighet: Nghĩa vụ
•ett ansvar: trách nhiệm
•en legend: truyền thuyết, truyện cố tíc
•en kommentar: lời bình luận
•ett teckensnitt: phông chữ
•en text: văn bản
•en anteckning: ghi chú
•Amnesty international: tổ chức ân xá quốc tế
Hörsel: thính giác
Känsel: cảm giác
Lukt: khứu giác
Smak: vị giác