Enkla verb - Những động từ đơn giản

Ở đây mình thu thập những động từ đơn giản và sẽ cập nhật thêm sau.

Verb: động từ

Động từ trong câu phải chia theo thì: quá khứ, hiện tại, tương lai) và động từ có nhiều thể dạng:

Infinitiv: động từ ở dạng nguyên thể; att skriva: viết
Presens: thì hiện tại; skriver: (đang) viết, Jag skriver en bok: Tôi đang viết quyển sách.
Preteritum: Thì quá khứ (đã kết thúc); skrev: đã viết (avslutat handling, hành động đã kết thúc, thời gian trong quá khứ quan trọng)
Jag jobbade igår: hôm qua tôi đã đi làm.
Supinum là thể hoàn thành của động từ ví dụ: skrivit, ätit, tt...
>>>Xem thêm ngữ pháp riêng phần động từ ở đây<<<

Verb ordlista:  Danh sách động từ

1.
•Gå: đi (går, gick, gått)

•Stå: đứng (står, stod, stått)

•Åka: đi (xe, tàu) ( åker, åkte, åkt)

•Flyga: bay ( flyger, flög, ha flugit)

•Ligga: nằm (ligger, låg, legat)

•Sitta: ngồi (sitter, satt, suttit)

•Sova: ngủ (sover, sov, sovit)

•Vakna: tỉnh dậy (vaknar, vaknade, vaknat)

•Stiga upp: dậy ( stiger, steg, stigit)

•Väcka: đánh thức (väcker, väckte, väckt)

•Somna: ngủ thiếp đi ( somnar, somnade, somnat)

•Äta: ăn ( äter, åt, ätit)

•Dricka: uống (dricker, drack, druckit)

•Prata: nói chuyện, nói (pratar, pratade, pratat)

•Tala: nói tiếng, nói
 (talar, talade, talat)
•Titta: nhìn, xe (tittar, tittade, tittat)


2.Läsa: đọc
(läser, läste, läst)
Studera: học

Lära sig: học
 (lär, lärde sig, lärt sig)
Skriva: viết
(skriver, skrev, skrivit)
Lyssna: lắng nghe

Höra: nghe thấy(hör, hörde, hört)

Se: nhìn thấy
(se, såg, sett)
Kolla: xem, coi

Kontrollera: kiểm tra, coi

Hitta: tìm thấy

Finna: tìm

Leta efter: tìm kiếm

Ha: có(har, hade, haft)

Finnas: có(finns, fanns, funnit)

Få: được
(få, fick, fått)
Vara: thì, là, ở (är, var, varit)

Lyckas: thành công

Bestämma: quyết định

Besluta: quyết định
Utställa trưng bày
 (utställer, utställde, utställt)
Uttrycka: Biểu đạt, diễn đạt, diễn tả

 (uttrycker, uttryckte, uttryckt)
Exponera: trưng bày

3.
 Tro: tin
 (tror, trodde, trott)
Tycka: nghĩ
 (tycker, tyckte, tyckt)
Tycka om: thích

Tycka...om: nghĩ về (đánh giá)

Tänka: suy nghĩ
 (tänker, tänkte, tänkt)
Fundera: suy nghĩ

Berätta: kể

Kunna: có thể  (kan, ha kunnat, kunde)

Ska: sẽ 
(ska, skulle, skall)
Sammanfatta: tóm tắt

Prova: thử
 (provar, provade, provat)
Pröva: thử
(prövar, prövade, prövat)
Göra prov: làm bài kiểm (gör, gjorde, gjort prov)

Göra examensarbete: làm bài luận văn

Testa: thử, kiểm tra

Smaka: ăn thử


Video đọc từ phần 4 do Jenny Nörholt đọc

4.
 Ta: lấy, cầm, nắm
(tar, tog, tagit)
Ta kontroll över: điều khiển, kiềm chế

Behärska: kiềm chế

Verka: có vẻ, (hình, giường) như

Samverka: liên kết

Samarbeta: hợp tác, cộng tác

Agera: hành động

Öppna: mở

Stänga: đóng
(stänger, stängde, stängt)
Linda runt: quấn

Binda: trói, ràng buộc

Planera: lập kế hoặch

Sätta upp mål: đặt mục tiêu
 (sätter, satte, satt)

Jobba: làm việc

Arbeta: làm việc

Göra: làm

Tjänstgöra: làm công tác / nghĩa vụ
Delta: tham gia

•Administrera: quản trị

•Redigera: chỉnh sửa
•Kritisera: trì trích, phê bình

•Korrigera: chỉnh sửa
•Anmäla: thông báo, báo, làm đơn xin

•Kommentera: bình luận

•Observera: quan sát

•Varna cảnh báo

5.
Bryta: bẻ, ngắt, phạm, cắt đứt (bryter, bröt, brutit)
Bryta ner: phá gãy, phân huỷ

Bryta upp: Phá, chia cắt

Spendera: tiêu sài

Mena: nói ý

Ägna tid: dành thời gian

Fokusera: chú tâm, chú trọng, tập trung

Träna: tập, luyện tập

Gälla: liên quan, áp dụng
(gäller, gällde, gällt)
Nå: với tới, đạt
(når, nådde, nått)
Utveckla: phát triển

Samtala: thảo luận

Måla: sơn, vẽ tranh

Rita: vẽ, hoạ

Teckna: hoạ



Admin Loan Nguyễn
Chúng ta cùng học tiếng Thụy Điển. www.vietsvenska.webnode.se




Anteckna: ghi chú

Abonnera: thuê bao
Redigera: chỉnh sửa

Kommentera: bình luận

6.
Promenera: tản bộ, đi dạo

Observera: quan sát

Märka: đánh dấu, để ý thấy, gắn thẻ(märker, märkte, märkt)

Anmärka: phê bình, chỉ trích

Kritsera: phê phán, phê bình

Anmäla: trình báo, báo, đăng ký, làm đơn xin
Ansöka: trình đơn, nộp đơn

Spela: chơi, đánh

Leka: chơi, nghịch

Laga: sửa, nấu

Koka: luộc, nấu

Steka: rán

Grilla: nướng


Servera: phục vụ, bày đồ ăn

Skära: cắt
(skär, skar, skurit)
Hacka: băm

Mosa: nghiền, dằm

Vispa: ngoấy
Bära: bưng bê, bế, vác(bär, bar, burit)

Hälla: đổ
(häller, hällde, hällt)
Baka: làm bánh

Rulla: cuộn

7.
Hålla: giữ, cầm

Ta hand om: chăm sóc

Handla: mua hàng, hành động

Handla om: nói đến, kể về
Förhandla: thoả thuận, đàm phán

Behandla: đối sử, chữa trị

Köpa: mua
(köper, köpte, köpt)
Sälja: bán
(säljer,sålde, sålt)
Köra: lái
 (kör, körde, kört)

Gå ut: đi ra, đi chơi

Umgås: quan hệ, chơi với nhau

Dansa: nhảy

Torka: lau khô

Tolka: dịch, giải nghĩa, hiểu nhĩa

Översätta: dịch

Förklara: giải thích

Förstå: hiểu

Fatta: hiểu

Fattas: thiếu

Sakna: thiếu, nhớ

Saknas: thiếu, vắng

8.
Innehålla: chứa đựng
( innehåll-et: nội dung)

Behålla: giữ lại

Bestå: bao gồm
(består, bestod, bestått)
Jämföra: so sánh

Överföra: chuyển

Sätta in: đặt vào, đưa vào(sätter, satte, satt) in

Fila: giũa


Filtrera: lọc

Fixa: xửa, làm, kiếm

Tvätta: rửa, giặt

Dusha: tắm (sối)

Bada: tắm ( đẵm)

Skura: chà (lau)
 (skurar, skurade, skurat)
Skälla: sủa, chứi bới
(skäller, skällde, skällt)
Morra: gầm gừ, cằn nhằn

Kela: mơn, vuốt ve, ôm ấp

Sticka: đan, chọc(sticker, stack, stuckit)
Försvinna: biến mất
(försvinna, försvann, försvunnit)
Förlora: mất, thua

Vinna: thắng

Övervinna: chiến thắng, đánh bại

Avgöra: quyết định, phân thắng bại.

9.
Skjuta: bắn

Hugga: chém

Döda: giết
 (dödar, dödade, dödat)
Dö: chết (dör, dog, dött)

Mörda: giết, sát hại

Avliva: giết bỏ đi

Eliminera: trừ khử, thủ tiêu

Rymma: trốn thoát, chứa
(rymmer, rymde, rymt)
Fly: chạy trốn, trốn
(flyr, flydde, flytt)
Utrymma: sơ tán, làm rộng chỗ(utrymmer, utrymde, utrymt)

Gömma: lấp, trốn
(gömmer, gömde, gömt)

Stjäla: ăn cắp
(stjäler, stal, stulit)
Tjuva: trộm

Råna: trấn lột

Springa: chạy

Odla: trồng

Skratta: cười

Beskatta: đánh thuế

Betala skatt: đóng thuế

Uppskatta: đánh giá cao, ước lượng

Döma: phán, đánh giá
(dömer, dömde, dömt)
Bedöma: đánh giá

Fördöma: lên án, có định kiến

Betala: trả, trả tiền


Skvallra: nói xấu, dị nghị, mách

Låna: mượn, vay

Undersöka: khám, điều tra
(undersöker, -sökte, -sökt)
Utreda: tìm hiểu, điều tra

Operera: mổ, giải phẩu

Dyka: lặn(dyker, dök, dykit)

Simma: bơi

Flyta: trôi, nổi
(flyter, flöt ,flutit)
Flytta: chuyển

Ändra: thay đổi

Byta: đổi (byter, bytte,bytt)

10.
 Ångra: hối hận

Växla: đổi (tiền),
Förväxla: nhầm lẫn

Växa: lớn

Växa upp: lớn lên

Meddela: báo tin, thông báo

Tysta: lặng im

Hålla käften: im miệng
(håller, höll, hållit)
Svära: thề, chửi thề
(svär, svor, svurit)
Lova: hứa

Hålla löften: giữ lời hứa


Intressera: có hứng thú

Våldföra: bạo hành
(våldför, -förde,-fört)
Anklaga: tố cáo

Praktisera: thực tập

Svartjobba: làm đen
Associera: liên tưởng, liên kết

•Motsvara, matcha: tương ứng
•Utställa, exponera: chưng bày

•Uttrycka: Biểu đạt, diễn đạt, diễn tả


Chúng ta cùng học tiếng Thụy Điển - Việt Nam

Skapa din hemsida gratis! Denna hemsidan är skapad via Webnode. Skapa din egna gratis hemsida idag! Kom igång