Yrke- nghề Nghiệp

Yrke: Nghề nghiệp

polis: cảnh sát
advokat: luật sư
åklagare: công tố viên
domare: trọng tài, tài phán
offentlig försvarare: luật sư biện hộ công
ett offentligt biträde: luật gia hỗ trợ pháp lý, luật sư đại diện
ett biträde: người trợ lý, trợ thủ, người hỗ trợ
jurist: luật gia, tư vấn pháp luật, luật sư, trạng sư

rättsläkare: bác sĩ pháp y
läkare: bác sĩ
överläkare: bác sĩ cố vấn chuyên môn
chefläkare: bác sĩ trưởng khoa
specialistläkare: bác sĩ chuyên khoa
specialist: chuyên gia
tandläkare: nha sĩ
veterinär: bác sĩ thú y

journalist: nhà báo, ký giả
reporter: phóng viên, nhà báo
korrestpondent: thông tín viên, thông tấn viên
diplomat: nhà ngoại giao
arkitekt: kiến trúc sư
bilmekaniker: thợ sửa xe
mekaniker: thợ máy
fotograf: nhiếp ảnh gia
konstnär: họa sĩ
designer: nhà thiết kế
ingenjör: kỹ sư
forskare: nhà nghiên cứu
vetenskapsman: bác học, nhà khoa học

guldsmed: thợ bạc
låssmed: thợ khóa
tolk: thông dịch viên
översättare: người phiên dịch
steward: tiếp viên hàng không nam
flygvärdinna: tiếp viên hàng không nữ
kabinpersonal: nhân viên hàng không
pilot: phi công
idrottare: vận động viên
sångare: nam ca sĩ
sångerska: nữ ca sĩ
dansare: vũ công
musiker: nhà soạn nhạc

brandman: nhân viên cứu hoả
skådespelare: diễn viên nam
skådespelerska: diễn viên nữ
frisör: thợ cắt tóc
elektriker: thợ điện
skulpptör: thợ điêu khắc
urmakare: thợ đồng hồ
politiker: chính trị gia
ledare: người lãnh đạo
förmyndare: người giám hộ
väktare: bảo vệ, người canh gác
Präst: mục sư
Kung: vua
Drottning: Hoàng hậu

lärare: giáo viên
förskolelärare: giáo viên mầm non
barnsköterska: nữ ý tá trẻ em
barnskötare: bảo mẫu (trường mẫu giáo)
barnvakt: người trông trẻ
barnpassare: người trông trẻ
barnflicka: bảo mẫu nữ
nanny: cô bảo mẫu tại gia
manny: bảo mẫu nam tại gia
barnmorska: nữ hộ sinh (từ cũ: jordemor, obstretrik)
undersköterska (uska): phụ y tá
sjuksköterska(Ssk): y tá
sjukvårdsbiträde: hộ lý chăm sóc bệnh
ett vårdbiträde: hộ lý chăm sóc người già

sekreterare: thư ký
socialsekreterare: thư ký xã hội
kurator: cố vấn tâm lý xã hội
terapeut: chuyên gia trị liệu
nagelteknolog: kỹ thuật viên móng tay
nagelterapeut: chuyên gia móng tay
civilingenjör: thạc sĩ khoa học
        >>>làm các nghề dưới đây<<

  •    utvecklare: nhà phát triển
       forskare: nhà nghiên cứu
       teknisk specialist: chuyên gia kỹ thuật
       projektledare: lãnh đạo dự án
       verkställande direktör: Giám đốc điều hành
       verksamhetsutvecklare: phát triển hoạt động
       egenföretagare: Tự kinh doanh
       tekniskt säljsstöd: hỗ trợ bán hàng kỹ thuật
       lärare: giáo viên
tekniker: kỹ thuật viên
Ingenjör: kỹ sư công nghệ
Mekaniker: thợ máy




plastikkirurg: bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ
psykolog: bác sĩ tâm lý
sjukgymnast: chuyên gia vật lý trị liệu
mentor: người cố vấn, quân sư
ungdomsledare: người lãnh đạo giới trẻ
massör: người xoa bóp
massörska: người xoa bóp nữ
skönhetsexpert: chuyên gia thẩm mỹ
kosmetiker: chuyên gia mỹ phẩm
hudterapeut: chuyên gia trị liệu da
laserterapeut: chuyên gia trị liệu bằng tia laze
ortoped: bác sĩ phẫu thuật chỉnh hình
optiker: chuyên viên đo mắt, người bán kính
optometrist: chuyên viên đo mắt

restaurangägare: chủ nhà hàng
ett köksbiträde: trợ lý bếp
kock: đầu bếp
kockerska: đầu bếp nữ
kallskänka: bà quản đốc
kocksteward: đầu bếp trên tàu
souschefer: đầu bếp trưởng
kökschef: bếp trưởng
kökmästare: sư phụ nấu ăn, bếp trưởng
arbetsledare: người chỉ đạo, chỉ huy, thủ trưởng, người quản lý
serveringspersonal: nhân viên phục vụ
servitör: bồi bàn nam
servitris: bồi bàn nữ
livsmedelshanterare: nhân viên sử lý thực phẩm

receptionist: nhân viên tiếp tân
expedit: nhân viên bán hàng
städerska: người quét dọn, nhân viên vệ sinh nữ
kassör: nhân viên thu ngân
försäljare: nhân viên bán hàng
langare: người buôn ma túy
croupier: người chia bài
handledare: huấn lluyện viên, gia sư, hướng dẫn viên
handläggare: người phụ trách, người quản lý
vikarie: người làm thay, nhân viên thay thế tạm thời.
truckförare: người lái xe nâng hạ
bussförare: tài xế xe buýt
lastbilschauför: tài xế xe tải.
chaufför: tài xế
konduktör: nhân viên bán vé tàu
biljettkontrollant: nhân viên kiểm soát vé

chef: trưởng phòng, sếp
arbetstagare: người nhận công, người làm công
personal: nhân viên
arbetsgivare: chủ nhân công
entrepreneur: chủ thầu khoán, doanh nhân
barfota entrepreneur: doanh nhân chân đất
företagare: nhà kinh doanh
handelsman: thương gia
affärsman: doanh nhân
affärskvinna: nữ doanh nhân
företagsägare: chủ doanh nghiệp
delägare: người cùng sở hữu, cộng chủ
bankir: chủ ngân hàng
banktjänsteman: nhân viên ngân hàng


jordbrukare: nông dân, nhà nông
lantbrukare: nông dân, người canh tác
kultivator: người canh tác
trädgårdsmästare: người làm vườn
snickare: thợ mộc
murare: thợ xây, thợ hồ
byggnadsarbetare: công nhân xây dựng
apotekare: dược sĩ bán thuốc

  • Arbetsterapeut: chuyên gia phục hồi chức năng
  • Audionom: chuyên gia thính học
  • Biomedicinsk analytiker: nhà phân tích y học sinh học
  • Dietist: chuyên gia dinh dưỡng
  • Djursjukskötare: y tá thú y
  • Fysioterapeut: vật lý trị liệu gia
  • Kiropraktor: Chuyên gia chữa bệnh sống lưng
  • Logoped: Chuyên gia luyện âm
    Naprapat: Chuyên gia trị liệu cơ.
  • Ortopedingenjör: Kỹ sư khoa chỉnh hình.
  • Psykoterapeut: Chuyên gia trị liệu tâm thần.
  • Receptarie: dược sĩ
  • Röntgensjuksköterska: Y tá X-ray
  • Sjukhusfysiker: Nhà vật lý y khoa
  • Officerlogoped: Chuyên viên trị liệu giọng nói
  • Agronomrevisor: Kế toán nhà nông học


Admin Loan Nguyễn
Chúng ta cùng học tiếng Thụy Điển. www.vietsvenska.webnode.se

Chúng ta cùng học tiếng Thụy Điển

Skapa din hemsida gratis! Denna hemsidan är skapad via Webnode. Skapa din egna gratis hemsida idag! Kom igång